Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{0\left(200-189\right)^{2}+0\times 8\left(110-189\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Thực hiện nhân.
\sqrt{0\times 11^{2}+0\times 8\left(110-189\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Lấy 200 trừ 189 để có được 11.
\sqrt{0\times 121+0\times 8\left(110-189\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Tính 11 mũ 2 và ta có 121.
\sqrt{0+0\times 8\left(110-189\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Nhân 0 với 121 để có được 0.
\sqrt{0+0\left(110-189\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Nhân 0 với 8 để có được 0.
\sqrt{0+0\left(-79\right)^{2}+0\left(190-189\right)^{2}}
Lấy 110 trừ 189 để có được -79.
\sqrt{0+0\times 6241+0\left(190-189\right)^{2}}
Tính -79 mũ 2 và ta có 6241.
\sqrt{0+0+0\left(190-189\right)^{2}}
Nhân 0 với 6241 để có được 0.
\sqrt{0\left(190-189\right)^{2}}
Cộng 0 với 0 để có được 0.
\sqrt{0\times 1^{2}}
Lấy 190 trừ 189 để có được 1.
\sqrt{0\times 1}
Tính 1 mũ 2 và ta có 1.
\sqrt{0}
Nhân 0 với 1 để có được 0.
0
Tính căn bậc hai của 0 và được kết quả 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}