x y ^ { 3 } ( y d x + 2 x d y ) + ( 3 y d x + 5 x d y ) = 0
Tìm d
\left\{\begin{matrix}\\d=0\text{, }&\text{unconditionally}\\d\in \mathrm{R}\text{, }&y=0\text{ or }x=0\text{ or }x=-\frac{8}{3y^{3}}\end{matrix}\right,
Tìm x
\left\{\begin{matrix}\\x=0\text{, }&\text{unconditionally}\\x=-\frac{8}{3y^{3}}\text{, }&y\neq 0\\x\in \mathrm{R}\text{, }&y=0\text{ or }d=0\end{matrix}\right,
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
x y ^ { 3 } ( y d x + 2 x d y ) + ( 3 y d x + 5 x d y ) = 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
xy^{3}\times 3ydx+3ydx+5xdy=0
Kết hợp ydx và 2xdy để có được 3ydx.
xy^{4}\times 3dx+3ydx+5xdy=0
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 1 để có kết quả 4.
x^{2}y^{4}\times 3d+3ydx+5xdy=0
Nhân x với x để có được x^{2}.
x^{2}y^{4}\times 3d+8ydx=0
Kết hợp 3ydx và 5xdy để có được 8ydx.
\left(x^{2}y^{4}\times 3+8yx\right)d=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa d.
\left(3x^{2}y^{4}+8xy\right)d=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
d=0
Chia 0 cho 3x^{2}y^{4}+8yx.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}