Tính giá trị
3x^{5}
Khai triển
3x^{5}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
x ^ { 3 } [ ( x + 1 ) ( 2 x - 1 ) + ( x ^ { 2 } - x + 1 ) ]
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{3}\left(2x^{2}+x-1+x^{2}-x+1\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+1 với 2x-1 và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}\left(3x^{2}+x-1-x+1\right)
Kết hợp 2x^{2} và x^{2} để có được 3x^{2}.
x^{3}\left(3x^{2}-1+1\right)
Kết hợp x và -x để có được 0.
x^{3}\times 3x^{2}
Cộng -1 với 1 để có được 0.
x^{5}\times 3
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 2 để có kết quả 5.
x^{3}\left(2x^{2}+x-1+x^{2}-x+1\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x+1 với 2x-1 và kết hợp các số hạng tương đương.
x^{3}\left(3x^{2}+x-1-x+1\right)
Kết hợp 2x^{2} và x^{2} để có được 3x^{2}.
x^{3}\left(3x^{2}-1+1\right)
Kết hợp x và -x để có được 0.
x^{3}\times 3x^{2}
Cộng -1 với 1 để có được 0.
x^{5}\times 3
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 2 để có kết quả 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}