Tìm x
x=\sqrt{26}\approx 5,099019514
x=-\sqrt{26}\approx -5,099019514
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
x ^ { 2 } + 24 = 50
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}=50-24
Trừ 24 khỏi cả hai vế.
x^{2}=26
Lấy 50 trừ 24 để có được 26.
x=\sqrt{26} x=-\sqrt{26}
Lấy căn bậc hai của cả hai vế phương trình.
x^{2}+24-50=0
Trừ 50 khỏi cả hai vế.
x^{2}-26=0
Lấy 24 trừ 50 để có được -26.
x=\frac{0±\sqrt{0^{2}-4\left(-26\right)}}{2}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 1 vào a, 0 vào b và -26 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{0±\sqrt{-4\left(-26\right)}}{2}
Bình phương 0.
x=\frac{0±\sqrt{104}}{2}
Nhân -4 với -26.
x=\frac{0±2\sqrt{26}}{2}
Lấy căn bậc hai của 104.
x=\sqrt{26}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±2\sqrt{26}}{2} khi ± là số dương.
x=-\sqrt{26}
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±2\sqrt{26}}{2} khi ± là số âm.
x=\sqrt{26} x=-\sqrt{26}
Hiện phương trình đã được giải.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}