Tìm x
x=4
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}=\left(\sqrt{x}\times \frac{x+x}{x}\right)^{2}
Bình phương cả hai vế của phương trình.
x^{2}=\left(\sqrt{x}\times \frac{2x}{x}\right)^{2}
Kết hợp x và x để có được 2x.
x^{2}=\left(\sqrt{x}\times 2\right)^{2}
Giản ước x ở cả tử số và mẫu số.
x^{2}=\left(\sqrt{x}\right)^{2}\times 2^{2}
Khai triển \left(\sqrt{x}\times 2\right)^{2}.
x^{2}=x\times 2^{2}
Tính \sqrt{x} mũ 2 và ta có x.
x^{2}=x\times 4
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
x^{2}-x\times 4=0
Trừ x\times 4 khỏi cả hai vế.
x^{2}-4x=0
Nhân -1 với 4 để có được -4.
x\left(x-4\right)=0
Phân tích x thành thừa số.
x=0 x=4
Để tìm các giải pháp phương trình, hãy giải quyết x=0 và x-4=0.
0=\sqrt{0}\times \frac{0+0}{0}
Thay x bằng 0 trong phương trình x=\sqrt{x}\times \frac{x+x}{x}. Biểu thức chưa xác định.
4=\sqrt{4}\times \frac{4+4}{4}
Thay x bằng 4 trong phương trình x=\sqrt{x}\times \frac{x+x}{x}.
4=4
Rút gọn. Giá trị x=4 thỏa mãn phương trình.
x=4
Phương trình x=\frac{x+x}{x}\sqrt{x} có một nghiệm duy nhất.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}