Tìm A (complex solution)
\left\{\begin{matrix}A=-\frac{-x^{3}+2x-u}{3xy}\text{, }&y\neq 0\text{ and }x\neq 0\\A\in \mathrm{C}\text{, }&\left(u=0\text{ and }x=0\right)\text{ or }\left(u=x\left(2-x^{2}\right)\text{ and }y=0\right)\end{matrix}\right,
Tìm A
\left\{\begin{matrix}A=-\frac{-x^{3}+2x-u}{3xy}\text{, }&y\neq 0\text{ and }x\neq 0\\A\in \mathrm{R}\text{, }&\left(u=0\text{ and }x=0\right)\text{ or }\left(u=x\left(2-x^{2}\right)\text{ and }y=0\right)\end{matrix}\right,
Tìm u
u=-x\left(x^{2}-3Ay-2\right)
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2x-x^{3}+3xyA=u
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
-x^{3}+3xyA=u-2x
Trừ 2x khỏi cả hai vế.
3xyA=u-2x+x^{3}
Thêm x^{3} vào cả hai vế.
3xyA=x^{3}-2x+u
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{3xyA}{3xy}=\frac{x^{3}-2x+u}{3xy}
Chia cả hai vế cho 3xy.
A=\frac{x^{3}-2x+u}{3xy}
Việc chia cho 3xy sẽ làm mất phép nhân với 3xy.
2x-x^{3}+3xyA=u
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
-x^{3}+3xyA=u-2x
Trừ 2x khỏi cả hai vế.
3xyA=u-2x+x^{3}
Thêm x^{3} vào cả hai vế.
3xyA=x^{3}-2x+u
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{3xyA}{3xy}=\frac{x^{3}-2x+u}{3xy}
Chia cả hai vế cho 3xy.
A=\frac{x^{3}-2x+u}{3xy}
Việc chia cho 3xy sẽ làm mất phép nhân với 3xy.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}