Tìm h
h=x-3-\frac{3}{x}+\frac{1}{x^{2}}-\frac{1}{x^{3}}
x\neq 0
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
h x ^ { 3 } - x ^ { 4 } + 3 x ^ { 3 } + 3 x ^ { 2 } - x + 1 = 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
hx^{3}+3x^{3}+3x^{2}-x+1=x^{4}
Thêm x^{4} vào cả hai vế. Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
hx^{3}+3x^{2}-x+1=x^{4}-3x^{3}
Trừ 3x^{3} khỏi cả hai vế.
hx^{3}-x+1=x^{4}-3x^{3}-3x^{2}
Trừ 3x^{2} khỏi cả hai vế.
hx^{3}+1=x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x
Thêm x vào cả hai vế.
hx^{3}=x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x-1
Trừ 1 khỏi cả hai vế.
x^{3}h=x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x-1
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{x^{3}h}{x^{3}}=\frac{x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x-1}{x^{3}}
Chia cả hai vế cho x^{3}.
h=\frac{x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x-1}{x^{3}}
Việc chia cho x^{3} sẽ làm mất phép nhân với x^{3}.
h=x-3+\frac{-3x^{2}+x-1}{x^{3}}
Chia x^{4}-3x^{3}-3x^{2}+x-1 cho x^{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}