Tìm x
x=\frac{e^{z}}{yz}
z\neq 0\text{ and }y\neq 0
Tìm y
y=\frac{e^{z}}{xz}
z\neq 0\text{ and }x\neq 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-xyz=-e^{z}
Trừ e^{z} khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
\left(-yz\right)x=-e^{z}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\left(-yz\right)x}{-yz}=-\frac{e^{z}}{-yz}
Chia cả hai vế cho -yz.
x=-\frac{e^{z}}{-yz}
Việc chia cho -yz sẽ làm mất phép nhân với -yz.
x=\frac{e^{z}}{yz}
Chia -e^{z} cho -yz.
-xyz=-e^{z}
Trừ e^{z} khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
\left(-xz\right)y=-e^{z}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\left(-xz\right)y}{-xz}=-\frac{e^{z}}{-xz}
Chia cả hai vế cho -xz.
y=-\frac{e^{z}}{-xz}
Việc chia cho -xz sẽ làm mất phép nhân với -xz.
y=\frac{e^{z}}{xz}
Chia -e^{z} cho -xz.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}