Tính giá trị
946
Phân tích thành thừa số
2\times 11\times 43
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
9+0+169+0\times 9+0+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Nhân 0 với 64 để có được 0. Nhân 0 với 0 để có được 0. Nhân 0 với 36 để có được 0. Nhân 0 với 0 để có được 0. Nhân 0 với 0 để có được 0. Nhân 0 với 64 để có được 0.
9+169+0\times 9+0+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 9 với 0 để có được 9.
178+0\times 9+0+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 9 với 169 để có được 178.
178+0+0+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Nhân 0 với 9 để có được 0.
178+0+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 178 với 0 để có được 178.
178+256+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 178 với 0 để có được 178.
434+0\times 1+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 178 với 256 để có được 434.
434+0+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Nhân 0 với 1 để có được 0.
434+256+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 434 với 0 để có được 434.
690+0\times 9+256+0-0\times 16
Cộng 434 với 256 để có được 690.
690+0+256+0-0\times 16
Nhân 0 với 9 để có được 0.
690+256+0-0\times 16
Cộng 690 với 0 để có được 690.
946+0-0\times 16
Cộng 690 với 256 để có được 946.
946-0\times 16
Cộng 946 với 0 để có được 946.
946-0
Nhân 0 với 16 để có được 0.
946
Lấy 946 trừ 0 để có được 946.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}