Tìm x
x=0
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
65 \times 09-50+50x=65 \times 09 \times 105-50 \times (1-2x)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
0\times 9-50+50x=65\times 0\times 9\times 105-50\left(1-2x\right)
Nhân 65 với 0 để có được 0.
0-50+50x=65\times 0\times 9\times 105-50\left(1-2x\right)
Nhân 0 với 9 để có được 0.
-50+50x=65\times 0\times 9\times 105-50\left(1-2x\right)
Lấy 0 trừ 50 để có được -50.
-50+50x=0\times 9\times 105-50\left(1-2x\right)
Nhân 65 với 0 để có được 0.
-50+50x=0\times 105-50\left(1-2x\right)
Nhân 0 với 9 để có được 0.
-50+50x=0-50\left(1-2x\right)
Nhân 0 với 105 để có được 0.
-50+50x=0-50+100x
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -50 với 1-2x.
-50+50x=-50+100x
Lấy 0 trừ 50 để có được -50.
-50+50x-100x=-50
Trừ 100x khỏi cả hai vế.
-50-50x=-50
Kết hợp 50x và -100x để có được -50x.
-50x=-50+50
Thêm 50 vào cả hai vế.
-50x=0
Cộng -50 với 50 để có được 0.
x=0
Tích của hai số bằng 0 nếu ít nhất một trong hai số bằng 0. Do -50 không bằng 0, x phải bằng 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}