Tìm x
x=\frac{4y-2}{5}
Tìm y
y=\frac{5x}{4}+\frac{1}{2}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5x-4y+2=0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5x+2=4y
Thêm 4y vào cả hai vế. Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
5x=4y-2
Trừ 2 khỏi cả hai vế.
\frac{5x}{5}=\frac{4y-2}{5}
Chia cả hai vế cho 5.
x=\frac{4y-2}{5}
Việc chia cho 5 sẽ làm mất phép nhân với 5.
-4y+2=-5x
Trừ 5x khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
-4y=-5x-2
Trừ 2 khỏi cả hai vế.
\frac{-4y}{-4}=\frac{-5x-2}{-4}
Chia cả hai vế cho -4.
y=\frac{-5x-2}{-4}
Việc chia cho -4 sẽ làm mất phép nhân với -4.
y=\frac{5x}{4}+\frac{1}{2}
Chia -5x-2 cho -4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}