Tính giá trị
\frac{104}{11}\approx 9,454545455
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {3} \cdot 13}{11} = 9\frac{5}{11} = 9,454545454545455
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
5 \frac { 3 } { 11 } - 2 \frac { 1 } { 11 } \cdot \sqrt[ 3 ] { - 8 } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{55+3}{11}-\frac{2\times 11+1}{11}\sqrt[3]{-8}
Nhân 5 với 11 để có được 55.
\frac{58}{11}-\frac{2\times 11+1}{11}\sqrt[3]{-8}
Cộng 55 với 3 để có được 58.
\frac{58}{11}-\frac{22+1}{11}\sqrt[3]{-8}
Nhân 2 với 11 để có được 22.
\frac{58}{11}-\frac{23}{11}\sqrt[3]{-8}
Cộng 22 với 1 để có được 23.
\frac{58}{11}-\frac{23}{11}\left(-2\right)
Tính \sqrt[3]{-8} và được kết quả -2.
\frac{58}{11}-\left(-\frac{46}{11}\right)
Nhân \frac{23}{11} với -2 để có được -\frac{46}{11}.
\frac{58}{11}+\frac{46}{11}
Số đối của số -\frac{46}{11} là \frac{46}{11}.
\frac{104}{11}
Cộng \frac{58}{11} với \frac{46}{11} để có được \frac{104}{11}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}