Tính giá trị
5,93969262078590832356768512265982
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
5 \cos(0) - 2 \sin(30) + \sqrt{3} \cos(30) + 2 \cdot 0,3420201433256687 \cdot 0,6427876096865393
Evaluate trigonometric functions in the problem
5\times 1-2\sin(30)+\sqrt{3}\cos(30)+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Nhận giá trị của \cos(0) từ bảng giá trị lượng giác.
5-2\sin(30)+\sqrt{3}\cos(30)+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Nhân 5 với 1 để có được 5.
5-2\times \frac{1}{2}+\sqrt{3}\cos(30)+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Nhận giá trị của \sin(30) từ bảng giá trị lượng giác.
5-1+\sqrt{3}\cos(30)+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Nhân 2 với \frac{1}{2} để có được 1.
4+\sqrt{3}\cos(30)+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Lấy 5 trừ 1 để có được 4.
4+\sqrt{3}\times \frac{\sqrt{3}}{2}+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Nhận giá trị của \cos(30) từ bảng giá trị lượng giác.
4+\frac{\sqrt{3}\sqrt{3}}{2}+2\times 0,3420201433256687\times 0,6427876096865393
Thể hiện \sqrt{3}\times \frac{\sqrt{3}}{2} dưới dạng phân số đơn.
4+\frac{\sqrt{3}\sqrt{3}}{2}+0,6840402866513374\times 0,6427876096865393
Nhân 2 với 0,3420201433256687 để có được 0,6840402866513374.
4+\frac{\sqrt{3}\sqrt{3}}{2}+0,43969262078590832356768512265982
Nhân 0,6840402866513374 với 0,6427876096865393 để có được 0,43969262078590832356768512265982.
4,43969262078590832356768512265982+\frac{\sqrt{3}\sqrt{3}}{2}
Cộng 4 với 0,43969262078590832356768512265982 để có được 4,43969262078590832356768512265982.
4,43969262078590832356768512265982+\frac{3}{2}
Nhân \sqrt{3} với \sqrt{3} để có được 3.
\frac{296984631039295416178384256132991}{50000000000000000000000000000000}
Cộng 4,43969262078590832356768512265982 với \frac{3}{2} để có được \frac{296984631039295416178384256132991}{50000000000000000000000000000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}