Tính giá trị
1146
Phân tích thành thừa số
2\times 3\times 191
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
61+720+8+50+20+20+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 25 với 36 để có được 61.
781+8+50+20+20+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 61 với 720 để có được 781.
789+50+20+20+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 781 với 8 để có được 789.
839+20+20+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 789 với 50 để có được 839.
859+20+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 839 với 20 để có được 859.
879+42+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 859 với 20 để có được 879.
921+20+20+45+30+20+40+50
Cộng 879 với 42 để có được 921.
941+20+45+30+20+40+50
Cộng 921 với 20 để có được 941.
961+45+30+20+40+50
Cộng 941 với 20 để có được 961.
1006+30+20+40+50
Cộng 961 với 45 để có được 1006.
1036+20+40+50
Cộng 1006 với 30 để có được 1036.
1056+40+50
Cộng 1036 với 20 để có được 1056.
1096+50
Cộng 1056 với 40 để có được 1096.
1146
Cộng 1096 với 50 để có được 1146.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}