Tính giá trị
23394243344026818674999441303253211953071376801298009166473137974473187905793223015297199928221909294695607746595456493602500
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 3^{2}\times 5^{4}\times 17^{30}\times 19^{30}\times 31^{30}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
22500\times 1039744148623414163333308502366809420136505635613244851843250576643252795813032134013208885698751524208693677626464733049
Tính 10013 mũ 30 và ta có 1039744148623414163333308502366809420136505635613244851843250576643252795813032134013208885698751524208693677626464733049.
23394243344026818674999441303253211953071376801298009166473137974473187905793223015297199928221909294695607746595456493602500
Nhân 22500 với 1039744148623414163333308502366809420136505635613244851843250576643252795813032134013208885698751524208693677626464733049 để có được 23394243344026818674999441303253211953071376801298009166473137974473187905793223015297199928221909294695607746595456493602500.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}