Tìm x_1
x_{1}=\frac{5x_{4}}{2}+34
Tìm x_4
x_{4}=\frac{2\left(x_{1}-34\right)}{5}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2x_{1}=5x_{4}+53+15
Thêm 15 vào cả hai vế.
2x_{1}=5x_{4}+68
Cộng 53 với 15 để có được 68.
\frac{2x_{1}}{2}=\frac{5x_{4}+68}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
x_{1}=\frac{5x_{4}+68}{2}
Việc chia cho 2 sẽ làm mất phép nhân với 2.
x_{1}=\frac{5x_{4}}{2}+34
Chia 5x_{4}+68 cho 2.
5x_{4}+53=2x_{1}-15
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
5x_{4}=2x_{1}-15-53
Trừ 53 khỏi cả hai vế.
5x_{4}=2x_{1}-68
Lấy -15 trừ 53 để có được -68.
\frac{5x_{4}}{5}=\frac{2x_{1}-68}{5}
Chia cả hai vế cho 5.
x_{4}=\frac{2x_{1}-68}{5}
Việc chia cho 5 sẽ làm mất phép nhân với 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}