Tính giá trị
\frac{2460375}{1024}\approx 2402,709960938
Phân tích thành thừa số
\frac{3 ^ {9} \cdot 5 ^ {3}}{2 ^ {10}} = 2402\frac{727}{1024} = 2402,7099609375
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2^{-4}\times 3^{9}\times 4^{-3}\times 5^{3}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 4 với 5 để có kết quả 9.
\frac{1}{16}\times 3^{9}\times 4^{-3}\times 5^{3}
Tính 2 mũ -4 và ta có \frac{1}{16}.
\frac{1}{16}\times 19683\times 4^{-3}\times 5^{3}
Tính 3 mũ 9 và ta có 19683.
\frac{19683}{16}\times 4^{-3}\times 5^{3}
Nhân \frac{1}{16} với 19683 để có được \frac{19683}{16}.
\frac{19683}{16}\times \frac{1}{64}\times 5^{3}
Tính 4 mũ -3 và ta có \frac{1}{64}.
\frac{19683}{1024}\times 5^{3}
Nhân \frac{19683}{16} với \frac{1}{64} để có được \frac{19683}{1024}.
\frac{19683}{1024}\times 125
Tính 5 mũ 3 và ta có 125.
\frac{2460375}{1024}
Nhân \frac{19683}{1024} với 125 để có được \frac{2460375}{1024}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}