Tính giá trị
159\sqrt{7}\approx 420,674458459
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
159\sqrt{\left(2\times 3^{2}-2^{2}\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+\frac{15^{2}}{15^{2}}\right)+2^{5}-\frac{5^{5}}{5^{4}}\times 7}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số. Lấy 6 trừ đi 4 để có kết quả 2.
159\sqrt{\left(2\times 3^{2}-2^{2}\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-\frac{5^{5}}{5^{4}}\times 7}
Chia 15^{2} cho 15^{2} ta có 1.
159\sqrt{\left(2\times 3^{2}-2^{2}\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số. Lấy 5 trừ đi 4 để có kết quả 1.
159\sqrt{\left(2\times 9-2^{2}\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
159\sqrt{\left(18-2^{2}\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Nhân 2 với 9 để có được 18.
159\sqrt{\left(18-4\times 3\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
159\sqrt{\left(18-12\right)^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Nhân 4 với 3 để có được 12.
159\sqrt{6^{2}-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Lấy 18 trừ 12 để có được 6.
159\sqrt{36-4^{2}-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Tính 6 mũ 2 và ta có 36.
159\sqrt{36-16-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
159\sqrt{20-\left(3^{2}+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Lấy 36 trừ 16 để có được 20.
159\sqrt{20-\left(9+1\right)+2^{5}-5^{1}\times 7}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
159\sqrt{20-10+2^{5}-5^{1}\times 7}
Cộng 9 với 1 để có được 10.
159\sqrt{10+2^{5}-5^{1}\times 7}
Lấy 20 trừ 10 để có được 10.
159\sqrt{10+32-5^{1}\times 7}
Tính 2 mũ 5 và ta có 32.
159\sqrt{42-5^{1}\times 7}
Cộng 10 với 32 để có được 42.
159\sqrt{42-5\times 7}
Tính 5 mũ 1 và ta có 5.
159\sqrt{42-35}
Nhân 5 với 7 để có được 35.
159\sqrt{7}
Lấy 42 trừ 35 để có được 7.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}