Tìm T
T = \frac{58400}{171} = 341\frac{89}{171} \approx 341,520467836
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
140 = 19 [ 1 + 45 \times 10 ^ { - 3 } ( T - 200 ) ]
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{140}{19}=1+45\times 10^{-3}\left(T-200\right)
Chia cả hai vế cho 19.
\frac{140}{19}=1+45\times \frac{1}{1000}\left(T-200\right)
Tính 10 mũ -3 và ta có \frac{1}{1000}.
\frac{140}{19}=1+\frac{9}{200}\left(T-200\right)
Nhân 45 với \frac{1}{1000} để có được \frac{9}{200}.
\frac{140}{19}=1+\frac{9}{200}T-9
Sử dụng tính chất phân phối để nhân \frac{9}{200} với T-200.
\frac{140}{19}=-8+\frac{9}{200}T
Lấy 1 trừ 9 để có được -8.
-8+\frac{9}{200}T=\frac{140}{19}
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
\frac{9}{200}T=\frac{140}{19}+8
Thêm 8 vào cả hai vế.
\frac{9}{200}T=\frac{292}{19}
Cộng \frac{140}{19} với 8 để có được \frac{292}{19}.
T=\frac{292}{19}\times \frac{200}{9}
Nhân cả hai vế với \frac{200}{9}, số nghịch đảo của \frac{9}{200}.
T=\frac{58400}{171}
Nhân \frac{292}{19} với \frac{200}{9} để có được \frac{58400}{171}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}