Tìm x (complex solution)
x=-10\sqrt{5}i\approx -0-22,360679775i
x=10\sqrt{5}i\approx 22,360679775i
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
1000 + x ^ { 2 } = 500
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}=500-1000
Trừ 1000 khỏi cả hai vế.
x^{2}=-500
Lấy 500 trừ 1000 để có được -500.
x=10\sqrt{5}i x=-10\sqrt{5}i
Hiện phương trình đã được giải.
1000+x^{2}-500=0
Trừ 500 khỏi cả hai vế.
500+x^{2}=0
Lấy 1000 trừ 500 để có được 500.
x^{2}+500=0
Phương trình bậc hai có dạng này, với số hạng x^{2} nhưng không có số hạng x, vẫn có thể giải được bằng cách sử dụng công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}, sau khi đã đưa phương trình về dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0.
x=\frac{0±\sqrt{0^{2}-4\times 500}}{2}
Phương trình này ở dạng chuẩn: ax^{2}+bx+c=0. Thay thế 1 vào a, 0 vào b và 500 vào c trong công thức bậc hai, \frac{-b±\sqrt{b^{2}-4ac}}{2a}.
x=\frac{0±\sqrt{-4\times 500}}{2}
Bình phương 0.
x=\frac{0±\sqrt{-2000}}{2}
Nhân -4 với 500.
x=\frac{0±20\sqrt{5}i}{2}
Lấy căn bậc hai của -2000.
x=10\sqrt{5}i
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±20\sqrt{5}i}{2} khi ± là số dương.
x=-10\sqrt{5}i
Bây giờ, giải phương trình x=\frac{0±20\sqrt{5}i}{2} khi ± là số âm.
x=10\sqrt{5}i x=-10\sqrt{5}i
Hiện phương trình đã được giải.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}