Tính giá trị
33
Phân tích thành thừa số
3\times 11
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
96-7-5-3-5-5-4-3-5-3-2-21
Lấy 100 trừ 4 để có được 96.
89-5-3-5-5-4-3-5-3-2-21
Lấy 96 trừ 7 để có được 89.
84-3-5-5-4-3-5-3-2-21
Lấy 89 trừ 5 để có được 84.
81-5-5-4-3-5-3-2-21
Lấy 84 trừ 3 để có được 81.
76-5-4-3-5-3-2-21
Lấy 81 trừ 5 để có được 76.
71-4-3-5-3-2-21
Lấy 76 trừ 5 để có được 71.
67-3-5-3-2-21
Lấy 71 trừ 4 để có được 67.
64-5-3-2-21
Lấy 67 trừ 3 để có được 64.
59-3-2-21
Lấy 64 trừ 5 để có được 59.
56-2-21
Lấy 59 trừ 3 để có được 56.
54-21
Lấy 56 trừ 2 để có được 54.
33
Lấy 54 trừ 21 để có được 33.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}