Tìm x
x=7
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
17-x+5-6+5+x-5+10-x+5-5=19
Cộng 1 với 16 để có được 17.
22-x-6+5+x-5+10-x+5-5=19
Cộng 17 với 5 để có được 22.
16-x+5+x-5+10-x+5-5=19
Lấy 22 trừ 6 để có được 16.
21-x+x-5+10-x+5-5=19
Cộng 16 với 5 để có được 21.
21-5+10-x+5-5=19
Kết hợp -x và x để có được 0.
16+10-x+5-5=19
Lấy 21 trừ 5 để có được 16.
26-x+5-5=19
Cộng 16 với 10 để có được 26.
31-x-5=19
Cộng 26 với 5 để có được 31.
26-x=19
Lấy 31 trừ 5 để có được 26.
-x=19-26
Trừ 26 khỏi cả hai vế.
-x=-7
Lấy 19 trừ 26 để có được -7.
x=7
Nhân cả hai vế với -1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}