Tính giá trị
1111111
Phân tích thành thừa số
239\times 4649
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
11+10^{2}+10^{3}+10^{4}+10^{5}+10^{6}
Cộng 1 với 10 để có được 11.
11+100+10^{3}+10^{4}+10^{5}+10^{6}
Tính 10 mũ 2 và ta có 100.
111+10^{3}+10^{4}+10^{5}+10^{6}
Cộng 11 với 100 để có được 111.
111+1000+10^{4}+10^{5}+10^{6}
Tính 10 mũ 3 và ta có 1000.
1111+10^{4}+10^{5}+10^{6}
Cộng 111 với 1000 để có được 1111.
1111+10000+10^{5}+10^{6}
Tính 10 mũ 4 và ta có 10000.
11111+10^{5}+10^{6}
Cộng 1111 với 10000 để có được 11111.
11111+100000+10^{6}
Tính 10 mũ 5 và ta có 100000.
111111+10^{6}
Cộng 11111 với 100000 để có được 111111.
111111+1000000
Tính 10 mũ 6 và ta có 1000000.
1111111
Cộng 111111 với 1000000 để có được 1111111.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}