Tìm m
\left\{\begin{matrix}\\m=0\text{, }&\text{unconditionally}\\m\in \mathrm{R}\text{, }&\mu =\frac{1}{1000000}\end{matrix}\right,
Tìm μ
\left\{\begin{matrix}\\\mu =\frac{1}{1000000}\text{, }&\text{unconditionally}\\\mu \in \mathrm{R}\text{, }&m=0\end{matrix}\right,
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1m=1000000\mu m
Tính 10 mũ 6 và ta có 1000000.
1m-1000000\mu m=0
Trừ 1000000\mu m khỏi cả hai vế.
-1000000m\mu +m=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-1000000\mu +1\right)m=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa m.
\left(1-1000000\mu \right)m=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
m=0
Chia 0 cho 1-1000000\mu .
1m=1000000\mu m
Tính 10 mũ 6 và ta có 1000000.
1000000\mu m=1m
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
1000000m\mu =m
Sắp xếp lại các số hạng.
\frac{1000000m\mu }{1000000m}=\frac{m}{1000000m}
Chia cả hai vế cho 1000000m.
\mu =\frac{m}{1000000m}
Việc chia cho 1000000m sẽ làm mất phép nhân với 1000000m.
\mu =\frac{1}{1000000}
Chia m cho 1000000m.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}