Tìm B (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\B=0\text{, }&\text{unconditionally}\\B\in \mathrm{C}\text{, }&T=0\end{matrix}\right,
Tìm B
\left\{\begin{matrix}\\B=0\text{, }&\text{unconditionally}\\B\in \mathrm{R}\text{, }&T=0\end{matrix}\right,
Tìm M (complex solution)
M\in \mathrm{C}
T=0\text{ or }B=0
Tìm M
M\in \mathrm{R}
T=0\text{ or }B=0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
1TB-\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)kB=0
Trừ \frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)kB khỏi cả hai vế.
BT-Bk\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)=0
Sắp xếp lại các số hạng.
-Bk\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)+BT=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-k\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)+T\right)B=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa B.
TB=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
B=0
Chia 0 cho T.
1TB-\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)kB=0
Trừ \frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)kB khỏi cả hai vế.
BT-Bk\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)=0
Sắp xếp lại các số hạng.
-Bk\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)+BT=0
Sắp xếp lại các số hạng.
\left(-k\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(M)+T\right)B=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa B.
TB=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
B=0
Chia 0 cho T.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}