Tìm c
c=\frac{-yx^{2}-1}{xy}
y\neq 0\text{ and }x\neq 0
Tìm x (complex solution)
x=\frac{\sqrt{\left(cy\right)^{2}-4y}}{2y}-\frac{c}{2}
x=-\frac{\sqrt{\left(cy\right)^{2}-4y}}{2y}-\frac{c}{2}\text{, }y\neq 0
Tìm x
x=\frac{\sqrt{\left(cy\right)^{2}-4y}}{2y}-\frac{c}{2}
x=-\frac{\sqrt{\left(cy\right)^{2}-4y}}{2y}-\frac{c}{2}\text{, }y\neq 0\text{ and }\left(c=0\text{ or }y\geq \frac{4}{c^{2}}\text{ or }y<0\right)
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}y+cxy=-1
Trừ 1 khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
cxy=-1-x^{2}y
Trừ x^{2}y khỏi cả hai vế.
cxy=-yx^{2}-1
Sắp xếp lại các số hạng.
xyc=-yx^{2}-1
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{xyc}{xy}=\frac{-yx^{2}-1}{xy}
Chia cả hai vế cho xy.
c=\frac{-yx^{2}-1}{xy}
Việc chia cho xy sẽ làm mất phép nhân với xy.
c=-x-\frac{1}{xy}
Chia -yx^{2}-1 cho xy.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}