Tính giá trị
4
Phân tích thành thừa số
2^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-6-\left(-4-\left(-3-\left(-5\right)+5\right)-8\right)-9
Lấy 1 trừ 6 để có được -5.
-6-\left(-4-\left(-3+5+5\right)-8\right)-9
Số đối của số -5 là 5.
-6-\left(-4-\left(2+5\right)-8\right)-9
Cộng -3 với 5 để có được 2.
-6-\left(-4-7-8\right)-9
Cộng 2 với 5 để có được 7.
-6-\left(-11-8\right)-9
Lấy -4 trừ 7 để có được -11.
-6-\left(-19\right)-9
Lấy -11 trừ 8 để có được -19.
-6+19-9
Số đối của số -19 là 19.
13-9
Cộng -6 với 19 để có được 13.
4
Lấy 13 trừ 9 để có được 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}