Tính giá trị
-51
Phân tích thành thừa số
-51
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
- 5 ^ { 2 } + 3 ^ { 2 } - ( - 6 ) ^ { 2 } + ( - 7 ^ { 2 } ) + 50
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-25+3^{2}-\left(-6\right)^{2}-7^{2}+50
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
-25+9-\left(-6\right)^{2}-7^{2}+50
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
-16-\left(-6\right)^{2}-7^{2}+50
Cộng -25 với 9 để có được -16.
-16-36-7^{2}+50
Tính -6 mũ 2 và ta có 36.
-52-7^{2}+50
Lấy -16 trừ 36 để có được -52.
-52-49+50
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
-101+50
Lấy -52 trừ 49 để có được -101.
-51
Cộng -101 với 50 để có được -51.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}