Tính giá trị
-35+24i
Phần thực
-35
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-3\left(15-8i\right)-3\left(-4+1\right)+1
Tính -4+i mũ 2 và ta có 15-8i.
-45+24i-3\left(-4+1\right)+1
Nhân -3 với 15-8i để có được -45+24i.
-45+24i-3\left(-3\right)+1
Cộng -4 với 1 để có được -3.
-45+24i-\left(-9\right)+1
Nhân 3 với -3 để có được -9.
-45+24i+9+1
Số đối của số -9 là 9.
-36+24i+1
Cộng -45+24i với 9 để có được -36+24i.
-35+24i
Cộng -36+24i với 1 để có được -35+24i.
Re(-3\left(15-8i\right)-3\left(-4+1\right)+1)
Tính -4+i mũ 2 và ta có 15-8i.
Re(-45+24i-3\left(-4+1\right)+1)
Nhân -3 với 15-8i để có được -45+24i.
Re(-45+24i-3\left(-3\right)+1)
Cộng -4 với 1 để có được -3.
Re(-45+24i-\left(-9\right)+1)
Nhân 3 với -3 để có được -9.
Re(-45+24i+9+1)
Số đối của số -9 là 9.
Re(-36+24i+1)
Cộng -45+24i với 9 để có được -36+24i.
Re(-35+24i)
Cộng -36+24i với 1 để có được -35+24i.
-35
Phần thực của -35+24i là -35.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}