Tìm y
y=4
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
- ( 2 y + 3 ) - ( 4 y - 1 ) = - 12 - ( 3 y + 2 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-2y-3-\left(4y-1\right)=-12-\left(3y+2\right)
Để tìm số đối của 2y+3, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-2y-3-4y-\left(-1\right)=-12-\left(3y+2\right)
Để tìm số đối của 4y-1, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-2y-3-4y+1=-12-\left(3y+2\right)
Số đối của số -1 là 1.
-6y-3+1=-12-\left(3y+2\right)
Kết hợp -2y và -4y để có được -6y.
-6y-2=-12-\left(3y+2\right)
Cộng -3 với 1 để có được -2.
-6y-2=-12-3y-2
Để tìm số đối của 3y+2, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
-6y-2=-14-3y
Lấy -12 trừ 2 để có được -14.
-6y-2+3y=-14
Thêm 3y vào cả hai vế.
-3y-2=-14
Kết hợp -6y và 3y để có được -3y.
-3y=-14+2
Thêm 2 vào cả hai vế.
-3y=-12
Cộng -14 với 2 để có được -12.
y=\frac{-12}{-3}
Chia cả hai vế cho -3.
y=4
Chia -12 cho -3 ta có 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}