Tính giá trị
-10
Phân tích thành thừa số
-10
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
- \{ ( - 5 - 7 ) : 4 + [ ( - 3 ) ( - 5 ) - 4 : 2 ] \}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-\left(\frac{-12}{4}-3\left(-5\right)-\frac{4}{2}\right)
Lấy -5 trừ 7 để có được -12.
-\left(-3-3\left(-5\right)-\frac{4}{2}\right)
Chia -12 cho 4 ta có -3.
-\left(-3+15-\frac{4}{2}\right)
Nhân -3 với -5 để có được 15.
-\left(12-\frac{4}{2}\right)
Cộng -3 với 15 để có được 12.
-\left(12-2\right)
Chia 4 cho 2 ta có 2.
-10
Lấy 12 trừ 2 để có được 10.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}