Tính giá trị
\left(x+y\right)^{2}-z^{2}
Khai triển
x^{2}+2xy+y^{2}-z^{2}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
(x+y+z)(x+y-z)
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
x^{2}+xy-xz+yx+y^{2}-yz+zx+zy-z^{2}
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+y+z với một số hạng của x+y-z.
x^{2}+2xy-xz+y^{2}-yz+zx+zy-z^{2}
Kết hợp xy và yx để có được 2xy.
x^{2}+2xy+y^{2}-yz+zy-z^{2}
Kết hợp -xz và zx để có được 0.
x^{2}+2xy+y^{2}-z^{2}
Kết hợp -yz và zy để có được 0.
x^{2}+xy-xz+yx+y^{2}-yz+zx+zy-z^{2}
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của x+y+z với một số hạng của x+y-z.
x^{2}+2xy-xz+y^{2}-yz+zx+zy-z^{2}
Kết hợp xy và yx để có được 2xy.
x^{2}+2xy+y^{2}-yz+zy-z^{2}
Kết hợp -xz và zx để có được 0.
x^{2}+2xy+y^{2}-z^{2}
Kết hợp -yz và zy để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}