Tính giá trị
5\left(x^{2}-y^{2}\right)
Khai triển
5x^{2}-5y^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(3x-2y\right)^{2}-\left(2x-3y\right)\left(2x-3y\right)
Nhân 3x-2y với 3x-2y để có được \left(3x-2y\right)^{2}.
\left(3x-2y\right)^{2}-\left(2x-3y\right)^{2}
Nhân 2x-3y với 2x-3y để có được \left(2x-3y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-\left(2x-3y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(3x-2y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-\left(4x^{2}-12xy+9y^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(2x-3y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-4x^{2}-\left(-12xy\right)-9y^{2}
Để tìm số đối của 4x^{2}-12xy+9y^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-4x^{2}+12xy-9y^{2}
Số đối của số -12xy là 12xy.
5x^{2}-12xy+4y^{2}+12xy-9y^{2}
Kết hợp 9x^{2} và -4x^{2} để có được 5x^{2}.
5x^{2}+4y^{2}-9y^{2}
Kết hợp -12xy và 12xy để có được 0.
5x^{2}-5y^{2}
Kết hợp 4y^{2} và -9y^{2} để có được -5y^{2}.
\left(3x-2y\right)^{2}-\left(2x-3y\right)\left(2x-3y\right)
Nhân 3x-2y với 3x-2y để có được \left(3x-2y\right)^{2}.
\left(3x-2y\right)^{2}-\left(2x-3y\right)^{2}
Nhân 2x-3y với 2x-3y để có được \left(2x-3y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-\left(2x-3y\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(3x-2y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-\left(4x^{2}-12xy+9y^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(2x-3y\right)^{2}.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-4x^{2}-\left(-12xy\right)-9y^{2}
Để tìm số đối của 4x^{2}-12xy+9y^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
9x^{2}-12xy+4y^{2}-4x^{2}+12xy-9y^{2}
Số đối của số -12xy là 12xy.
5x^{2}-12xy+4y^{2}+12xy-9y^{2}
Kết hợp 9x^{2} và -4x^{2} để có được 5x^{2}.
5x^{2}+4y^{2}-9y^{2}
Kết hợp -12xy và 12xy để có được 0.
5x^{2}-5y^{2}
Kết hợp 4y^{2} và -9y^{2} để có được -5y^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}