Tính giá trị
\frac{3790050000}{114883}\approx 32990,520790718
Phân tích thành thừa số
\frac{2 ^ {4} \cdot 3 \cdot 5 ^ {5} \cdot 11 \cdot 2297}{114883} = 32990\frac{59830}{114883} = 32990,52079071751
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{330000000\left(1285+51\times 200\right)}{33000+10000\left(1285+51\times 200\right)}
Nhân 33000 với 10000 để có được 330000000.
\frac{330000000\left(1285+10200\right)}{33000+10000\left(1285+51\times 200\right)}
Nhân 51 với 200 để có được 10200.
\frac{330000000\times 11485}{33000+10000\left(1285+51\times 200\right)}
Cộng 1285 với 10200 để có được 11485.
\frac{3790050000000}{33000+10000\left(1285+51\times 200\right)}
Nhân 330000000 với 11485 để có được 3790050000000.
\frac{3790050000000}{33000+10000\left(1285+10200\right)}
Nhân 51 với 200 để có được 10200.
\frac{3790050000000}{33000+10000\times 11485}
Cộng 1285 với 10200 để có được 11485.
\frac{3790050000000}{33000+114850000}
Nhân 10000 với 11485 để có được 114850000.
\frac{3790050000000}{114883000}
Cộng 33000 với 114850000 để có được 114883000.
\frac{3790050000}{114883}
Rút gọn phân số \frac{3790050000000}{114883000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 1000.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}