Tính giá trị
2y^{2}-y-y_{2}-7
Khai triển
2y^{2}-y-y_{2}-7
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
yy_{2}+2y^{2}+4y-2y_{2}-4y-8-\left(y_{2}+1\right)\left(y-1\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của y-2 với một số hạng của y_{2}+2y+4.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-\left(y_{2}+1\right)\left(y-1\right)
Kết hợp 4y và -4y để có được 0.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-\left(y_{2}y-y_{2}+y-1\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của y_{2}+1 với một số hạng của y-1.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y-\left(-y_{2}\right)-y-\left(-1\right)
Để tìm số đối của y_{2}y-y_{2}+y-1, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y+y_{2}-y-\left(-1\right)
Số đối của số -y_{2} là y_{2}.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y+y_{2}-y+1
Số đối của số -1 là 1.
2y^{2}-2y_{2}-8+y_{2}-y+1
Kết hợp yy_{2} và -y_{2}y để có được 0.
2y^{2}-y_{2}-8-y+1
Kết hợp -2y_{2} và y_{2} để có được -y_{2}.
2y^{2}-y_{2}-7-y
Cộng -8 với 1 để có được -7.
yy_{2}+2y^{2}+4y-2y_{2}-4y-8-\left(y_{2}+1\right)\left(y-1\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của y-2 với một số hạng của y_{2}+2y+4.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-\left(y_{2}+1\right)\left(y-1\right)
Kết hợp 4y và -4y để có được 0.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-\left(y_{2}y-y_{2}+y-1\right)
Áp dụng tính chất phân phối bằng cách nhân mỗi số hạng của y_{2}+1 với một số hạng của y-1.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y-\left(-y_{2}\right)-y-\left(-1\right)
Để tìm số đối của y_{2}y-y_{2}+y-1, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y+y_{2}-y-\left(-1\right)
Số đối của số -y_{2} là y_{2}.
yy_{2}+2y^{2}-2y_{2}-8-y_{2}y+y_{2}-y+1
Số đối của số -1 là 1.
2y^{2}-2y_{2}-8+y_{2}-y+1
Kết hợp yy_{2} và -y_{2}y để có được 0.
2y^{2}-y_{2}-8-y+1
Kết hợp -2y_{2} và y_{2} để có được -y_{2}.
2y^{2}-y_{2}-7-y
Cộng -8 với 1 để có được -7.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}