Tìm y
y=-3
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
( y + 3 ) ( y + 3 ) - ( y + 2 ) ( y - 2 ) = 2 y + 1
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(y+3\right)^{2}-\left(y+2\right)\left(y-2\right)=2y+1
Nhân y+3 với y+3 để có được \left(y+3\right)^{2}.
y^{2}+6y+9-\left(y+2\right)\left(y-2\right)=2y+1
Sử dụng định lý nhị thức \left(a+b\right)^{2}=a^{2}+2ab+b^{2} để bung rộng \left(y+3\right)^{2}.
y^{2}+6y+9-\left(y^{2}-4\right)=2y+1
Xét \left(y+2\right)\left(y-2\right). Có thể biến đổi phép nhân thành hiệu các bình phương bằng cách sử dụng quy tắc: \left(a-b\right)\left(a+b\right)=a^{2}-b^{2}. Bình phương 2.
y^{2}+6y+9-y^{2}+4=2y+1
Để tìm số đối của y^{2}-4, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
6y+9+4=2y+1
Kết hợp y^{2} và -y^{2} để có được 0.
6y+13=2y+1
Cộng 9 với 4 để có được 13.
6y+13-2y=1
Trừ 2y khỏi cả hai vế.
4y+13=1
Kết hợp 6y và -2y để có được 4y.
4y=1-13
Trừ 13 khỏi cả hai vế.
4y=-12
Lấy 1 trừ 13 để có được -12.
y=\frac{-12}{4}
Chia cả hai vế cho 4.
y=-3
Chia -12 cho 4 ta có -3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}