Tìm x
x=\frac{y^{2}+80y+850}{y+80}
y\neq -80
Tìm y (complex solution)
y=\frac{-\sqrt{x^{2}+160x+3000}+x-80}{2}
y=\frac{\sqrt{x^{2}+160x+3000}+x-80}{2}
Tìm y
y=\frac{-\sqrt{x^{2}+160x+3000}+x-80}{2}
y=\frac{\sqrt{x^{2}+160x+3000}+x-80}{2}\text{, }x\geq 10\sqrt{34}-80\text{ or }x\leq -10\sqrt{34}-80
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
400x+5xy-400y-5y^{2}=4250
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x-y với 400+5y.
400x+5xy-5y^{2}=4250+400y
Thêm 400y vào cả hai vế.
400x+5xy=4250+400y+5y^{2}
Thêm 5y^{2} vào cả hai vế.
\left(400+5y\right)x=4250+400y+5y^{2}
Kết hợp tất cả các số hạng chứa x.
\left(5y+400\right)x=5y^{2}+400y+4250
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\left(5y+400\right)x}{5y+400}=\frac{5y^{2}+400y+4250}{5y+400}
Chia cả hai vế cho 400+5y.
x=\frac{5y^{2}+400y+4250}{5y+400}
Việc chia cho 400+5y sẽ làm mất phép nhân với 400+5y.
x=\frac{y^{2}+80y+850}{y+80}
Chia 4250+400y+5y^{2} cho 400+5y.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}