Tính giá trị
-7
Phân tích thành thừa số
-7
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 6 - 3 ) ^ { 2 } - ( 9 - 4 ) ^ { 2 } + ( 5 - 2 ) ^ { 2 } =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3^{2}-\left(9-4\right)^{2}+\left(5-2\right)^{2}
Lấy 6 trừ 3 để có được 3.
9-\left(9-4\right)^{2}+\left(5-2\right)^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
9-5^{2}+\left(5-2\right)^{2}
Lấy 9 trừ 4 để có được 5.
9-25+\left(5-2\right)^{2}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
-16+\left(5-2\right)^{2}
Lấy 9 trừ 25 để có được -16.
-16+3^{2}
Lấy 5 trừ 2 để có được 3.
-16+9
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
-7
Cộng -16 với 9 để có được -7.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}