Tính giá trị
\frac{1}{1280000000}=7,8125 \cdot 10^{-10}
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2 ^ {14} \cdot 5 ^ {7}} = 7,812499999999999 \times 10^{-10}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{54\times 100000000000000000}{36}\times 10^{-12}}{192}\times 10^{-12}
Tính 10 mũ 17 và ta có 100000000000000000.
\frac{\frac{5400000000000000000}{36}\times 10^{-12}}{192}\times 10^{-12}
Nhân 54 với 100000000000000000 để có được 5400000000000000000.
\frac{150000000000000000\times 10^{-12}}{192}\times 10^{-12}
Chia 5400000000000000000 cho 36 ta có 150000000000000000.
\frac{150000000000000000\times \frac{1}{1000000000000}}{192}\times 10^{-12}
Tính 10 mũ -12 và ta có \frac{1}{1000000000000}.
\frac{150000}{192}\times 10^{-12}
Nhân 150000000000000000 với \frac{1}{1000000000000} để có được 150000.
\frac{3125}{4}\times 10^{-12}
Rút gọn phân số \frac{150000}{192} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 48.
\frac{3125}{4}\times \frac{1}{1000000000000}
Tính 10 mũ -12 và ta có \frac{1}{1000000000000}.
\frac{1}{1280000000}
Nhân \frac{3125}{4} với \frac{1}{1000000000000} để có được \frac{1}{1280000000}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}