Tính giá trị
-17
Phân tích thành thừa số
-17
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( - 3 ) ^ { 3 } + ( - 7 ) ^ { 0 } - 4 ^ { 2 } + ( - 5 ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-27+\left(-7\right)^{0}-4^{2}+\left(-5\right)^{2}
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
-27+1-4^{2}+\left(-5\right)^{2}
Tính -7 mũ 0 và ta có 1.
-26-4^{2}+\left(-5\right)^{2}
Cộng -27 với 1 để có được -26.
-26-16+\left(-5\right)^{2}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
-42+\left(-5\right)^{2}
Lấy -26 trừ 16 để có được -42.
-42+25
Tính -5 mũ 2 và ta có 25.
-17
Cộng -42 với 25 để có được -17.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}