Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Phân tích thành thừa số
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

49\left(1^{2}+2^{2}+3^{2}+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
49\left(1+2^{2}+3^{2}+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 1 mũ 2 và ta có 1.
49\left(1+4+3^{2}+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
49\left(5+3^{2}+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 1 với 4 để có được 5.
49\left(5+9+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
49\left(14+4^{2}+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 5 với 9 để có được 14.
49\left(14+16+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
49\left(30+5^{2}+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 14 với 16 để có được 30.
49\left(30+25+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
49\left(55+6^{2}+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 30 với 25 để có được 55.
49\left(55+36+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 6 mũ 2 và ta có 36.
49\left(91+7^{2}+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 55 với 36 để có được 91.
49\left(91+49+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
49\left(140+8^{2}+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 91 với 49 để có được 140.
49\left(140+64+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 8 mũ 2 và ta có 64.
49\left(204+9^{2}+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 140 với 64 để có được 204.
49\left(204+81+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 9 mũ 2 và ta có 81.
49\left(285+10^{2}+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 204 với 81 để có được 285.
49\left(285+100+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 10 mũ 2 và ta có 100.
49\left(385+11^{2}+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 285 với 100 để có được 385.
49\left(385+121+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 11 mũ 2 và ta có 121.
49\left(506+12^{2}+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 385 với 121 để có được 506.
49\left(506+144+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 12 mũ 2 và ta có 144.
49\left(650+13^{2}+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 506 với 144 để có được 650.
49\left(650+169+14^{2}+15^{2}\right)
Tính 13 mũ 2 và ta có 169.
49\left(819+14^{2}+15^{2}\right)
Cộng 650 với 169 để có được 819.
49\left(819+196+15^{2}\right)
Tính 14 mũ 2 và ta có 196.
49\left(1015+15^{2}\right)
Cộng 819 với 196 để có được 1015.
49\left(1015+225\right)
Tính 15 mũ 2 và ta có 225.
49\times 1240
Cộng 1015 với 225 để có được 1240.
60760
Nhân 49 với 1240 để có được 60760.