Tìm x
x=13
Tìm x (complex solution)
x=\frac{i\pi n_{1}}{5\ln(2)}+13
n_{1}\in \mathrm{Z}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2^{31}\times 4^{50}=2\times 4^{5x}
Nhân cả hai vế của phương trình với 2.
2147483648\times 4^{50}=2\times 4^{5x}
Tính 2 mũ 31 và ta có 2147483648.
2147483648\times 1267650600228229401496703205376=2\times 4^{5x}
Tính 4 mũ 50 và ta có 1267650600228229401496703205376.
2722258935367507707706996859454145691648=2\times 4^{5x}
Nhân 2147483648 với 1267650600228229401496703205376 để có được 2722258935367507707706996859454145691648.
2\times 4^{5x}=2722258935367507707706996859454145691648
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
4^{5x}=\frac{2722258935367507707706996859454145691648}{2}
Chia cả hai vế cho 2.
4^{5x}=1361129467683753853853498429727072845824
Chia 2722258935367507707706996859454145691648 cho 2 ta có 1361129467683753853853498429727072845824.
\log(4^{5x})=\log(1361129467683753853853498429727072845824)
Lấy lô-ga-rít cả hai vế phương trình.
5x\log(4)=\log(1361129467683753853853498429727072845824)
Lô-ga-rít của một số có lũy thừa bằng lũy thừa nhân với lô-ga-rít của số đó.
5x=\frac{\log(1361129467683753853853498429727072845824)}{\log(4)}
Chia cả hai vế cho \log(4).
5x=\log_{4}\left(1361129467683753853853498429727072845824\right)
Theo công thức đổi cơ số \frac{\log(a)}{\log(b)}=\log_{b}\left(a\right).
x=\frac{65}{5}
Chia cả hai vế cho 5.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}