Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

2x_{2}\left(x^{3}\times 5\sqrt{\frac{x^{2}}{1}}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 2 để có kết quả 3.
2x_{2}\left(x^{3}\times 5\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
2x_{2}\left(x^{3}\right)^{2}\times 5^{2}\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(x^{3}\times 5\sqrt{x^{2}}\right)^{2}.
2x_{2}x^{6}\times 5^{2}\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 2 để có kết quả 6.
2x_{2}x^{6}\times 25\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
2x_{2}x^{6}\times 25x^{2}
Tính \sqrt{x^{2}} mũ 2 và ta có x^{2}.
2x_{2}x^{8}\times 25
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 6 với 2 để có kết quả 8.
50x_{2}x^{8}
Nhân 2 với 25 để có được 50.
2x_{2}\left(x^{3}\times 5\sqrt{\frac{x^{2}}{1}}\right)^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 2 để có kết quả 3.
2x_{2}\left(x^{3}\times 5\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Bất cứ số nào chia cho một đều bằng chính số đó.
2x_{2}\left(x^{3}\right)^{2}\times 5^{2}\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Khai triển \left(x^{3}\times 5\sqrt{x^{2}}\right)^{2}.
2x_{2}x^{6}\times 5^{2}\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 2 để có kết quả 6.
2x_{2}x^{6}\times 25\left(\sqrt{x^{2}}\right)^{2}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
2x_{2}x^{6}\times 25x^{2}
Tính \sqrt{x^{2}} mũ 2 và ta có x^{2}.
2x_{2}x^{8}\times 25
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 6 với 2 để có kết quả 8.
50x_{2}x^{8}
Nhân 2 với 25 để có được 50.