Tính giá trị
16x^{4}+27x^{3}+16x^{2}+14
Khai triển
16x^{4}+27x^{3}+16x^{2}+14
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
{ \left(2x \right) }^{ 4 } + { \left(3x \right) }^{ 3 } + { \left(4x \right) }^{ 2 } +14
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2^{4}x^{4}+\left(3x\right)^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Khai triển \left(2x\right)^{4}.
16x^{4}+\left(3x\right)^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
16x^{4}+3^{3}x^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Khai triển \left(3x\right)^{3}.
16x^{4}+27x^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Tính 3 mũ 3 và ta có 27.
16x^{4}+27x^{3}+4^{2}x^{2}+14
Khai triển \left(4x\right)^{2}.
16x^{4}+27x^{3}+16x^{2}+14
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
2^{4}x^{4}+\left(3x\right)^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Khai triển \left(2x\right)^{4}.
16x^{4}+\left(3x\right)^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
16x^{4}+3^{3}x^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Khai triển \left(3x\right)^{3}.
16x^{4}+27x^{3}+\left(4x\right)^{2}+14
Tính 3 mũ 3 và ta có 27.
16x^{4}+27x^{3}+4^{2}x^{2}+14
Khai triển \left(4x\right)^{2}.
16x^{4}+27x^{3}+16x^{2}+14
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}