Tính giá trị (complex solution)
16777216
Phần thực (complex solution)
16777216
Tính giá trị
\text{Indeterminate}
Phân tích thành thừa số
\text{Indeterminate}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
{ \left( { \left(2 \sqrt{ -1 } \right) }^{ 6 } \right) }^{ 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\left(2i\right)^{6}\right)^{4}
Tính căn bậc hai của -1 và được kết quả i.
\left(-64\right)^{4}
Tính 2i mũ 6 và ta có -64.
16777216
Tính -64 mũ 4 và ta có 16777216.
Re(\left(2\sqrt{-1}\right)^{24})
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 6 với 4 để có kết quả 24.
Re(\left(2i\right)^{24})
Tính căn bậc hai của -1 và được kết quả i.
Re(16777216)
Tính 2i mũ 24 và ta có 16777216.
16777216
Phần thực của 16777216 là 16777216.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}