Tính giá trị
\frac{\sqrt{10}\sqrt[4]{1040814929}}{500}\approx 1,135987033
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
\sqrt[ 4 ] { ( 1 + 0.15 ) ( 1 - 0.174 ) ( 1 + 0.232 ) ( 1 + 0.423 ) }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt[4]{1,15\left(1-0,174\right)\left(1+0,232\right)\left(1+0,423\right)}
Cộng 1 với 0,15 để có được 1,15.
\sqrt[4]{1,15\times 0,826\left(1+0,232\right)\left(1+0,423\right)}
Lấy 1 trừ 0,174 để có được 0,826.
\sqrt[4]{0,9499\left(1+0,232\right)\left(1+0,423\right)}
Nhân 1,15 với 0,826 để có được 0,9499.
\sqrt[4]{0,9499\times 1,232\left(1+0,423\right)}
Cộng 1 với 0,232 để có được 1,232.
\sqrt[4]{1,1702768\left(1+0,423\right)}
Nhân 0,9499 với 1,232 để có được 1,1702768.
\sqrt[4]{1,1702768\times 1,423}
Cộng 1 với 0,423 để có được 1,423.
\sqrt[4]{1,6653038864}
Nhân 1,1702768 với 1,423 để có được 1,6653038864.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}