Tìm a
a=\frac{286788218175523b}{500000000000000}
b\neq 0
Tìm b
b=\frac{500000000000000a}{286788218175523}
a\neq 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
0,573576436351046 = \frac{a}{b}
Evaluate trigonometric functions in the problem
0,573576436351046b=a
Nhân cả hai vế của phương trình với b.
a=0,573576436351046b
Đổi vế để tất cả các số hạng biến thiên đều ở bên trái.
0,573576436351046 = \frac{a}{b}
Evaluate trigonometric functions in the problem
0,573576436351046b=a
Biến b không thể bằng 0 vì phép chia cho số không là không xác định được. Nhân cả hai vế của phương trình với b.
\frac{0,573576436351046b}{0,573576436351046}=\frac{a}{0,573576436351046}
Chia cả hai vế của phương trình cho 0,573576436351046, điều này tương tự như khi nhân cả hai vế với nghịch đảo của phân số đó.
b=\frac{a}{0,573576436351046}
Việc chia cho 0,573576436351046 sẽ làm mất phép nhân với 0,573576436351046.
b=\frac{500000000000000a}{286788218175523}
Chia a cho 0,573576436351046 bằng cách nhân a với nghịch đảo của 0,573576436351046.
b=\frac{500000000000000a}{286788218175523}\text{, }b\neq 0
Biến b không thể bằng 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}