Tìm x
x\in [\frac{200000000000000000\pi -13964051942574068}{196508987014356483},4)
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x - \pi}{x - 4} \leq 0,017455064928217585
Evaluate trigonometric functions in the problem
x-4>0 x-4<0
Mẫu số x-4 không thể bằng không vì phép chia cho số không là không xác định được. Có hai trường hợp.
x>4
Hãy xem xét trường hợp khi x-4 dương. Di chuyển -4 sang bên tay phải.
x-\pi \leq 0,017455064928217585\left(x-4\right)
Bất đẳng thức ban đầu không thay đổi hướng khi nhân x-4 cho x-4>0.
x-\pi \leq 0,017455064928217585x-0,06982025971287034
Nhân ra bên tay phải.
x-0,017455064928217585x\leq \pi -0,06982025971287034
Di chuyển các điều khoản có chứa x sang vế trái và tất cả các thuật ngữ khác ở vế phải.
0,982544935071782415x\leq \pi -0,06982025971287034
Kết hợp giống như các số hạng.
x\leq \frac{200000000000000000\pi -13964051942574068}{196508987014356483}
Chia cả hai vế cho 0,982544935071782415. Vì 0,982544935071782415 có giá trị dương nên chiều của bất đẳng thức không đổi.
x\in \emptyset
Cân nhắc điều kiện x>4 đã quy định ở trên.
x<4
Bây giờ xem xét trường hợp khi x-4 âm. Di chuyển -4 sang bên tay phải.
x-\pi \geq 0,017455064928217585\left(x-4\right)
Bất đẳng thức ban đầu thay đổi hướng khi được nhân với x-4 cho x-4<0.
x-\pi \geq 0,017455064928217585x-0,06982025971287034
Nhân ra bên tay phải.
x-0,017455064928217585x\geq \pi -0,06982025971287034
Di chuyển các điều khoản có chứa x sang vế trái và tất cả các thuật ngữ khác ở vế phải.
0,982544935071782415x\geq \pi -0,06982025971287034
Kết hợp giống như các số hạng.
x\geq \frac{200000000000000000\pi -13964051942574068}{196508987014356483}
Chia cả hai vế cho 0,982544935071782415. Vì 0,982544935071782415 có giá trị dương nên chiều của bất đẳng thức không đổi.
x\in [\frac{200000000000000000\pi -13964051942574068}{196508987014356483},4)
Cân nhắc điều kiện x<4 đã quy định ở trên.
x\in [\frac{200000000000000000\pi -13964051942574068}{196508987014356483},4)
Nghiệm cuối cùng là kết hợp của các nghiệm thu được.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}