\frac{ x \% 22 }{ 5588 }
Tính giá trị
\frac{x}{25400}
Lấy vi phân theo x
\frac{1}{25400} = 3,9370078740157477 \times 10^{-5}
Đồ thị
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{x\times 22}{100}}{5588}
Thể hiện \frac{x}{100}\times 22 dưới dạng phân số đơn.
\frac{x\times 22}{100\times 5588}
Thể hiện \frac{\frac{x\times 22}{100}}{5588} dưới dạng phân số đơn.
\frac{x}{50\times 508}
Giản ước 2\times 11 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{x}{25400}
Nhân 50 với 508 để có được 25400.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(\frac{\frac{x\times 22}{100}}{5588})
Thể hiện \frac{x}{100}\times 22 dưới dạng phân số đơn.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(\frac{x\times 22}{100\times 5588})
Thể hiện \frac{\frac{x\times 22}{100}}{5588} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(\frac{x}{50\times 508})
Giản ước 2\times 11 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}x}(\frac{x}{25400})
Nhân 50 với 508 để có được 25400.
\frac{1}{25400}x^{1-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
\frac{1}{25400}x^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
\frac{1}{25400}\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
\frac{1}{25400}
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}