Tính giá trị
0,19777578330595143395958799081122
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{0,6289289042585838 ^ {2}}{1 + \tan(45)}
Evaluate trigonometric functions in the problem
\frac{0,39555156661190286791917598162244}{1+\tan(45)}
Tính 0,6289289042585838 mũ 2 và ta có 0,39555156661190286791917598162244.
\frac{0,39555156661190286791917598162244}{1+1}
Nhận giá trị của \tan(45) từ bảng giá trị lượng giác.
\frac{0,39555156661190286791917598162244}{2}
Cộng 1 với 1 để có được 2.
\frac{39555156661190286791917598162244}{200000000000000000000000000000000}
Khai triển \frac{0,39555156661190286791917598162244}{2} bằng cách cả nhân tử số và mẫu số với 100000000000000000000000000000000.
\frac{9888789165297571697979399540561}{50000000000000000000000000000000}
Rút gọn phân số \frac{39555156661190286791917598162244}{200000000000000000000000000000000} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}